decrease     
 
 
 
   decrease  | ['di:kri:s] |    | danh từ |  |   |   | sự giảm đi, sự giảm sút |  |   |   | the decrease in population |  |   | sự giảm số dân |  |   |   | a decrease of income |  |   | sự giảm thu nhập |  |   |   | to be on the decrease |  |   | đang trên đà giảm sút  |    | động từ |  |   |   | giảm bớt, làm suy giảm |  
 
 
 
    giảm
 
   /'di:kri:s/ 
 
     danh từ 
    sự giảm đi, sự giảm sút     the decrease in population    sự giảm số dân     a decrease of income    sự giảm thu nhập     to be on the decrease    đang trên đà giảm sút 
 
     danh từ 
    sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua) 
    (pháp lý) bản án (của toà án) !deree nisi 
    (xem) nisi 
    | 
		 |