detain
detain![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn cản, cản trở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to detain somebody in doing something | | ngăn cản ai làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầm chân lại, bắt đợi chờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giam giữ, cầm tù |
/di'tein/
ngoại động từ
ngăn cản, cản trở to detain somebody in during something ngăn cản ai làm việc gì
cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
giam giữ, cầm tù
|
|