![](img/dict/02C013DD.png) | [kri:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kem (lấy từ sữa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | peaches and cream |
| món đào trộn kem |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put cream in one's coffee |
| cho kem vào ly cà phê của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | whipped cream |
| kem đánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cream buns/cakes |
| bánh sữa/bánh ngọt kem |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cream tea |
| bữa ăn mà thực đơn là trà, bánh nướng, mứt và kem |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực phẩm có chứa kem hoặc giống như kem |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ice-cream |
| kem ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chocolate creams |
| kem sôcôla |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bột nhão mịn hoặc nước đặc dùng làm mỹ phẩm, thuốc đánh bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | face-cream |
| kem xoa mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cold-cream |
| kem bôi chống rét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | antiseptic cream |
| kem khử trùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cream of the crop |
| phần tốt nhất của vụ thu hoạch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cream of society |
| tinh hoa của xã hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cream of the story |
| phần hay nhất của câu chuyện |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu kem |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cream dress/jacket |
| áo dài/áo vét màu kem |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiền (rau đã luộc chín, nhất là khoai tây) cho thêm sữa hoặc bơ đến khi mềm nhuyễn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trộn cái gì với nhau thành một loại bột nhão, nhuyễn mềm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cream butter and sugar |
| trộn đều bơ và đường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hớt bọt, hớt váng, gạn lấy kem đi (như) skim |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the enemy troops were creamed last night |
| đêm qua quân địch đại bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cream somebody/something off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy đi (người hoặc đồ vật tốt nhất); gạn lấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the most able pupils are creamed off and put into special classes |
| những học sinh có khả năng nhất đã được chọn ra và xếp vào lớp đặc biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our best scientists are being creamed off by other countries |
| các nhà khoa học giỏi nhất nước ta đang bị các nước khác lấy đi |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở thành kem |