smut
smut![](img/dict/02C013DD.png) | [smʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhọ, vết nhọ nồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh than (ở cây) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bẩn, bôi bẩn (quần áo..) bằng nhọ nồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhiễm bệnh than | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị bệnh than (cây) |
/smʌt/
danh từ
vết nhọ
nhọ nồi
lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
bôi bẩn bằng nhọ nồi
làm nhiễm bệnh than
nội động từ
bị bệnh than (cây)
|
|