Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfetter




unfetter
[(')ʌn'fetə]
ngoại động từ
tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích)
(nghĩa bóng) giải phóng


/'ʌn'fetə/

ngoại động từ
tháo xiềng, mở cùm
(nghĩa bóng) giải phóng

Related search result for "unfetter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.