![](img/dict/02C013DD.png) | [weik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) lằn tàu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to follow in the wake of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo chân ai, theo liền ngay sau ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) theo gương ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tụ tập người để canh người chết (có đồ ăn thức uống mà gia đình có tang dọn cho; nhất là ở Ai len) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường rẽ nước (phía sau một con tàu đang chạy) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the wake of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo gót; đến sau, theo sau |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (woke, waked; waked, woken) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thôi ngủ, thức giấc, tỉnh dậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wake up with a start |
| giật mình tỉnh dậy |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho ai thôi ngủ, đánh thức ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | try not to wake the baby up |
| cố đừng làm đứa bé thức giấc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hồi tỉnh lại, làm sống lại; phá, khuấy động (sự yên tĩnh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cold shower will soon wake you up |
| tắm nước lạnh sẽ làm anh tỉnh lại ngay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm náo động, quấy rầy bằng tiếng động, làm cho vang dội lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his echoing cry woke the mountain valley |
| tiếng kêu vang vọng của anh ta làm náo động thung lũng núi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khêu gợi, khích động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wake desires |
| khêu gợi dục vọng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gợi lại (một kỷ niệm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wake memories |
| gợi lại những ký ức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức canh (người chết) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wake the dead |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's waking hours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc tỉnh giấc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wake up to something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì |