Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gouty


/'gauti/

tính từ (y học)

(thuộc) bệnh gút; do bệnh gút

mắc bệnh gút


Related search result for "gouty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.