Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stodge


/stɔdʤ/

danh từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu

bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ

người háu ăn

động từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến


Related search result for "stodge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.