Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dressing



dressing /ˈdresɪŋ/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑dress, ↑dresser, ↑dressing; adjective: ↑dressed ≠ ↑undressed, ↑dressy; verb: ↑dress ≠ ↑undress]
1. [uncountable and countable] a mixture of liquids, usually oil and ↑vinegar, that you put on ↑salad or raw vegetables:
a vinaigrette dressing ⇨ ↑French dressing, ↑salad dressing
2. [uncountable and countable] American Englishstuffing(1)
3. [countable] a special piece of material used to cover and protect a wound:
The nurse came to change his dressing.
⇨ ↑cross-dressing, ↑power dressing, ↑window dressing

dressinghu
['dresiη]
danh từ
sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo
sự băng bó; đồ băng bó
to change the dressing of a wound
thay băng một vết thương
(quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng
sự trang hoàng cờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoàng (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)
sự sắm quần áo (cho một vở kịch)
sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)
sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da
sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải lông ngựa
sự xén, sự tỉa cây
sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng; đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, thịt...)
sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón
((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
to give someone a dressing down
chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dressing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.