dryly
dry‧ly BrE AmE , drily /ˈdraɪli/ adverb if you say something dryly, you say something that is amusing but you appear to be completely serious: ‘I hear you’re a hero,’ Philip said dryly.
drylyhu| ◎ | ['draili] | | | Cách viết khác: | | | drily | | ◎ | ['draili] | | ※ | phó từ | | | ■ | khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt | | | ☆ | the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world | | | gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có ai trên đời để yêu thương |
|
|