Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
goody


I.goody1 /ˈɡʊdi/ BrE AmE noun (plural goodies) [countable usually plural] informal
[Word Family: noun
: ↑good, ↑goodie, ↑goody, ↑goodness, ↑goods; adjective: ↑good, ↑goodish; adverb: ↑good]
1. something that is nice to eat:
We bought lots of goodies for the picnic.
2. something attractive, pleasant, or desirable:
The competition gives you the chance to win all sorts of goodies.
3. British English a ↑goodie
II.goody2 BrE AmE interjection
a word used by children to express pleasure or excitement

goodyhu
['gudi]
danh từ
người tốt, người đàng hoàng
goodies bánh kẹo
thán từ
vui quá, khoái quá, đã quá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.