Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
grey matter


ˈgrey ˌmatter BrE AmE British English, gray matter American English noun [uncountable]
informal your intelligence, or your brain

grey+matterhu
['grei'mætə]
danh từ
(giải phẫu) chất xám (của vỏ não)
(thông tục) trí tuệ, trí thông minh
a boy without much grey matter
đứa trẻ kém thông minh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grey matter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.