|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
grey matter
ˈgrey ˌmatter BrE AmE British English, gray matter American English noun [uncountable] informal your intelligence, or your brain
grey+matterhu◎ | ['grei'mætə] | ※ | danh từ | | ■ | (giải phẫu) chất xám (của vỏ não) | | ■ | (thông tục) trí tuệ, trí thông minh | | ☆ | a boy without much grey matter | | đứa trẻ kém thông minh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grey matter"
|
|