|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
invalidate
in‧val‧i‧date AC /ɪnˈvælədeɪt, ɪnˈvælɪdeɪt/ BrE AmE verb [transitive] [Word Family: verb: ↑validate ≠ ↑invalidate; noun: ↑validity ≠ ↑invalidity; adjective: ↑valid ≠ ↑invalid] 1. to make a document, ticket, claim etc no longer legally or officially acceptable: Failure to disclose all relevant changes may invalidate your policy. 2. to show that something such as a belief or explanation is wrong: Later findings invalidated the theory.
invalidatehu◎ | [in'vælideit] | ※ | ngoại động từ | | ■ | làm mất hiệu lực | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invalidate"
|
|