Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lode


lode /ləʊd $ loʊd/ BrE AmE noun [countable usually singular]
[Language: Old English; Origin: lad 'course, support']
an amount of ↑ore (=metal in its natural form) found in a layer between stones
⇨ ↑mother lode

lodehu
[loud]
danh từ
mạch mỏ
rãnh nước; máng dẫn nước


Related search result for "lode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.