|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lode
lode /ləʊd $ loʊd/ BrE AmE noun [countable usually singular] [Language: Old English; Origin: lad 'course, support'] an amount of ↑ore (=metal in its natural form) found in a layer between stones ⇨ ↑mother lode
lodehu◎ | [loud] | ※ | danh từ | | ■ | mạch mỏ | | ■ | rãnh nước; máng dẫn nước |
|
|
Related search result for "lode"
|
|