|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
quietness
See main entry: ↑quiet
quietnesshu◎ | ['kwaiətnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả | | ☆ | the quietness of the chapel | | sự yên tĩnh của ngôi nhà nguyện | | ■ | sự trầm lặng | | ■ | sự nhã (màu sắc) | | ■ | cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quietness"
|
|