sect
sect /sekt/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: secte 'group, sect', from Latin secta 'way of life, type of people', from sequi 'to follow'] a group of people with their own particular set of beliefs and practices, especially within or separated from a larger religious group ⇨ sectional
secthu◎ | [sekt] | ※ | danh từ | | ■ | nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái | | ☆ | a minor Christian sect | | một phái nhỏ của Cơ đốc giáo | ※ | viết tắt | | ■ | phần (nhất là của một tài liệu) (section) | | ☆ | clause 3 sect 2 | | điều khoản 3, phần 2 |
|
|