Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sect


sect /sekt/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: secte 'group, sect', from Latin secta 'way of life, type of people', from sequi 'to follow']
a group of people with their own particular set of beliefs and practices, especially within or separated from a larger religious group ⇨ sectional

secthu
[sekt]
danh từ
nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái
a minor Christian sect
một phái nhỏ của Cơ đốc giáo
viết tắt
phần (nhất là của một tài liệu) (section)
clause 3 sect 2
điều khoản 3, phần 2


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.