Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stock



I.stock1 S2 W2 /stɒk $ stɑːk/ BrE AmE noun
[Language: Old English; Origin: stocc 'tree-trunk, block of wood']
1. IN A SHOP [uncountable and countable] a supply of a particular type of thing that a shop has available to sell:
We have a huge stock of quality carpets on sale.
Buy now while stocks last!
out of stock/in stock (=unavailable or available in a particular shop)
I’m sorry, that swimsuit is completely out of stock in your size.
2. FINANCE
a) [countable] especially American English a ↑share in a company:
the trading of stocks and shares
b) [uncountable] the total value of all of a company’s ↑shares
3. AMOUNT AVAILABLE [countable] the total amount of something that is available to be used in a particular area:
Cod stocks in the North Atlantic have dropped radically.
the stock of housing in rural areas
4. SUPPLIES [countable] a supply of something that you keep and can use when you need to
stock of
He keeps a stock of medicines in the cupboard.
The country has been building up its stock of weapons.
5. take stock (of something) to think carefully about the things that have happened in a situation in order to decide what to do next:
While in hospital, Jeremy took stock of his life.
6. COOKING [uncountable and countable] a liquid made by boiling meat or bones and vegetables, which is used to make soups or to add ↑flavour to other dishes:
chicken stock
vegetable stock
7. GUN [countable] the part of a gun that you hold or put against your shoulder, usually made of wood
8. ANIMALS [uncountable] farm animals, especially cattle SYN livestock
9. the stocks
a) a wooden structure in a public place to which criminals were fastened by their feet or hands in the past
b) a wooden structure in which a ship is held while it is being built
10. sb’s stock is high/low if someone’s stock is high or low, they are very popular or very unpopular:
Simon’s stock is high in the network news business.
11. stock of jokes/knowledge/courage etc the jokes, knowledge etc that someone knows or has:
John seems to have an inexhaustible stock of funny stories.
12. be of Scottish/Protestant/good etc stock to belong to a family that in the past lived in Scotland, were Protestants, were respected etc
13. FLOWER [countable] a plant with pink, white, or light purple flowers and a sweet smell
14. PLANT [countable] a thick part of a stem onto which another plant can be added so that the two plants grow together
15. ACTORS [countable] American English a ↑stock company(2)
II.stock2 BrE AmE verb
[transitive]
1. if a shop stocks a particular product, it keeps a supply of it to sell:
We stock a wide range of kitchen equipment.
2. to fill something with a supply of something
stock something with something
Our refrigerator at college was always stocked with beer.
stock up phrasal verb

to buy a lot of something in order to keep it for when you need to use it later
stock up on
I have to stock up on snacks for the party.
III.stock3 BrE AmE adjective

1. stock excuse/question/remark etc an excuse etc that people often say or use, especially when they cannot think of anything more interesting or original – used to show disapproval
2. [only before noun]stock item/size something that is available in a shop and does not have to be ordered

stockhu
[stɔk]
danh từ, số nhiều stocks
kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp
in stock
tồn kho, cất trong kho
a good stock of shoes
một kho dự trữ giày đầy đủ
vốn (của một công ty kinh doanh)
bank stock
vốn của một ngân hàng
((thường) số nhiều) cổ phần
to invest in stocks and shares
đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu
dòng họ tổ tiên của con người; dòng họ gia đình; thành phần xuất thân
a woman of Irish stock
người đàn bà dòng dõi Ai-len
born of farming stock
sinh ra trong một gia đình nông thôn
to come of a good stock
xuất thân từ thành phần tốt
địa vị, danh tiếng của một người trong suy nghĩ của người khác
his stock is high
danh vọng của ông ấy cao (tức là anh ấy được mọi người nghĩ tốt)
(thực vật học) thân chính
(thực vật học) gốc
gốc ghép (để ghép một nhánh vào)
cổ cồn (vòng vải cứng, rộng đeo quanh cổ đàn ông)
ca-vát của bộ đồ cưỡi ngựa theo thể thức
dải đeo (mảnh vải đen hoặc tím của giáo sĩ đeo từ cổ áo phủ phía trước áo sơ mi)
cây hoàng anh
đế, bệ đỡ, tay cầm (của một công cụ, dụng cụ..)
stock of anvil
đế đe
the stock of a rifle
báng súng
the stock of a plough
cán cày
nguyên vật liệu (sẵn sàng được dùng để chế tạo cái gì)
paper stock
nguyên vật liệu để làm giấy
vật nuôi, thú nuôi, gia súc trang trại (như) livestock
(sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
công trái (tiền cho chính phủ vay với một lãi suất cố định)
government stock
trái phiếu chính phủ
chất lỏng được tạo ra do hầm xương (thịt.. dùng làm nước xúp..)
sauce made with chicken stock
nước xốt làm bằng nước hầm gà
(số nhiều) giàn tàu
on the stocks
đang đóng, đang sửa (tàu)
(số nhiều) (sử học) cái cùm
be put in the stocks
bị cùm
a stock argument
lý lẽ tủ
to have in stock
có sẵn
to take stock in
mua cổ phần của (công ty...)
chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
take stock (of something)
kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
(nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá
(be) in/out of stock
có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
on the stocks
đang được xây dựng, đang được chuẩn bị
ngoại động từ
cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)
tích trữ, cất (hàng) trong kho
we do not stock the outsizes
chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
trồng cỏ (lên một mảnh đất)
(sử học) cùm
trang bị
nội động từ
đâm chồi (cây)
((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)
tính từ
có sẵn trong kho
stock sizes
các cỡ có sẵn
one of our stock items
một trong những mặt hàng có sẵn của chúng tôi
nhàm; cũ rích; thường được dùng; dùng quá nhiều; thườnng lặp lại
a stock argument
lý lẽ nhàm chán
she's tired of her husband's stock jokes
cô ấy đã chán ngấy những trò đùa cũ rích của ông chồng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.