Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
finder


find·er [finder finders] BrE [ˈfaɪndə(r)] NAmE [ˈfaɪndər] noun
a person who finds sth
If the money remains unclaimed for a certain time it is returned to the finder.
see also viewfinder
Idiom:finders keepers

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.