Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caul


noun
1. part of the peritoneum attached to the stomach and to the colon and covering the intestines
Syn:
greater omentum, gastrocolic omentum
Hypernyms:
omentum
2. the inner membrane of embryos in higher vertebrates (especially when covering the head at birth)
Syn:
veil, embryonic membrane
Hypernyms:
fetal membrane
Part Holonyms:
placenta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caul"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.