Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pail



noun
1. a roughly cylindrical vessel that is open at the top (Freq. 5)
Syn:
bucket
Derivationally related forms:
bucket (for: bucket)
Hypernyms:
vessel
Hyponyms:
cannikin, dinner pail, dinner bucket, dredging bucket, kibble,
slop pail, slop jar, wine bucket, wine cooler
Part Holonyms:
waterwheel, water wheel
2. the quantity contained in a pail
Syn:
pailful
Hypernyms:
containerful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.