Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilaw


noun
rice cooked in well-seasoned broth with onions or celery and usually poultry or game or shellfish and sometimes tomatoes
Syn:
pilaf, pilaff, pilau
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
bulgur pilaf

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.