Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
borer


noun
1. a drill for penetrating rock
Syn:
bore bit, rock drill, stone drill
Derivationally related forms:
bore
Hypernyms:
drill
Hyponyms:
cross bit, star drill, straight flute, straight-fluted drill
2. any of various insects or larvae or mollusks that bore into wood
Syn:
woodborer
Derivationally related forms:
bore
Hypernyms:
invertebrate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "borer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.