execute
execute /'eksikju:t/ ngoại động từ thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...) (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...) hành hình Chuyên ngành kinh tế ký nhận (một hợp đồng) làm cho hữu hiệu thực hiện thực thi (một hợp đồng, một kế hoạch) Chuyên ngành kỹ thuật thực hiện Lĩnh vực: toán & tin chạy chạy (chương trình) Lĩnh vực: xây dựng thực hành thực thi Chuyên ngành kỹ thuật thực hiện Lĩnh vực: toán & tin chạy chạy (chương trình) Lĩnh vực: xây dựng thực hành thực thi
|
|