Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snouty




snouty
['snu:ti]
tính từ
giống cái mũi, giống cái mõm
có mũi, có mõm dài
(thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh


/'snu:ti/

tính từ
giống cái mũi, giống cái mõn
có mũi, có mõm dài
(thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh

Related search result for "snouty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.