Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libration




libration
[lai'brei∫n]
danh từ
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh



(thiên văn) bình động

/lai'breiʃn/

danh từ
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh

Related search result for "libration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.