Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebus




rebus
['ri:bəs]
danh từ
câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ


/'ri:bəs/

danh từ
câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ

Related search result for "rebus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.