swash   
 
 
 
   swash  | [swɔ∫] |    | danh từ |  |   |   | sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác |    | nội động từ |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh |  |   |   | vỗ ì oàm (sóng) |  
 
 
   /swɔʃ/ 
 
     danh từ 
    sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác 
 
     động từ 
    (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh 
    vỗ ì oàm (sóng) 
    | 
		 |