![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɑ:liη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the darling of the people |
| người được nhân dân yêu mến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one's mother's darling |
| con cưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Fortune's darling |
| con cưng của thần may mắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người yêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my darling! |
| em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em! |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what a darling little dog! |
| con chó nhỏ đáng yêu làm sao! |