sitter   
 
 
 
   sitter  | ['sitə] |    | danh từ |  |   |   | người đang được vẽ hoặc chụp ảnh; người ngồi; người mẫu |  |   |   | chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di chuyển và do đó dễ bắn) |  |   |   | việc ngon ăn, món bở, việc dễ làm |  |   |   | the purse in her handbag was a sitter for any thief |  |   | cái ví trong túi xách cô ta quả là món bở cho bất kỳ kẻ cắp nào  |  |   |   | gà mái đang ấp; gà ấp |  |   |   | a good sitter |  |   | một con gà ấp tốt |  |   |   | (thông tục) như baby-sitter |  
 
 
   /'sitə/ 
 
     danh từ 
    người ngồi 
    người mẫu (để vẽ) 
    gà ấp 
    (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở 
    buồng tiếp khách 
    (như) baby-sitter 
    | 
		 |