![](img/dict/02C013DD.png) | ['ælai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | The Allies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Những nước cùng chiến đấu với Anh trong Đệ nhất thế chiến và Đệ nhị thế chiến; các nước Đồng minh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lai] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to ally somebody / oneself with / to somebody / something) liên kết, liên minh, kết thông gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that rubber company allied itself to a foreign partner for processing technologies |
| công ty cao su ấy liên minh với một đối tác nước ngoài về công nghệ chế biến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his father decides to ally himself with a famous general |
| cha anh ta quyết định kết thông gia với một vị tướng nổi tiếng |