Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laden




laden
['leidn]
thời quá khứ của lade
tính từ
chất đầy, nặng trĩu
a cart laden with goods
xe bò chất đầy hàng
a tree laden with fruits
cây trĩu quả
a mind laden with grief
tâm trí đầy đau buồn


/'leidn/

thời quá khứ của lade

tính từ
chất đầy, nặng trĩu
a cart laden with goods xe bò chất đầy hàng
a tree laden with fruit cây trĩu quả
a mind laden with frief tâm trí đầy đau buồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.