![](img/dict/02C013DD.png) | ['nju:trəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | neutral zone |
| khu vực trung lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | neutral nation |
| nước trung lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be (remain) neutral |
| đứng trung lập, giữ thái độ trung lập |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) trung tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học), (động vật học) vô tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tính chất rõ rệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a neutral colour (tint) |
| màu không rõ rệt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ở vị trí số không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To leave a motorcycle in neutral gear |
| Để xe về số không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To put the gear lever in the neutral position |
| Kéo cần số về số không |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước trung lập; người trung lập |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) số không (máy) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To slip (the gears) into neutral |
| Thả (cần số) về số không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The car's in neutral |
| Xe đang để số không |