sitter
sitter![](img/dict/02C013DD.png) | ['sitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đang được vẽ hoặc chụp ảnh; người ngồi; người mẫu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di chuyển và do đó dễ bắn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc ngon ăn, món bở, việc dễ làm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the purse in her handbag was a sitter for any thief | | cái ví trong túi xách cô ta quả là món bở cho bất kỳ kẻ cắp nào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gà mái đang ấp; gà ấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good sitter | | một con gà ấp tốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) như baby-sitter |
/'sitə/
danh từ
người ngồi
người mẫu (để vẽ)
gà ấp
(từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
buồng tiếp khách
(như) baby-sitter
|
|