Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sliding scale




sliding+scale
['slaidiη'skeil]
danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)


/'slaidiɳ'skeil/

danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)

Related search result for "sliding scale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.