soothe ![](images/dict/s/soothe.gif)
soothe![](img/dict/02C013DD.png) | [su:ð] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm yên tĩnh, làm êm dịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu, làm nguội, dỗ dành (tình cảm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho bớt nghiêm trọng, làm bớt đau đớn, làm đỡ đau, làm giảm nhẹ (cơn đau, nhức..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành |
/su:ð/
ngoại động từ
làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
|
|