Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cart



/kɑ:t/

danh từ

xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)

!to be the cart

(từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn

!to put the cart before the horse

làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân

ngoại động từ

chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.