Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gen


/dʤen/

danh từ (quân sự), (từ lóng)

(viết tắt) của general information

bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch)


Related search result for "gen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.