hash   
  /hæʃ/
 
     danh từ
 
    món thịt băm
 
    (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
 
    mớ lộn xộn, mớ linh tinh
  !to make a bash of a job
 
    làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  !to settle somebody's hash
 
    (xem) settle
 
     ngoại động từ
 
    băm (thịt...)
 
    (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
 
    | 
		 |