Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoe



/hou/

danh từ

cái cuốc

    weeding hoe cuốc để giẫy cỏ

động từ

cuốc; xới; giẫy (cỏ...)


Related search result for "hoe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.