Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whole



/houl/

tính từ

bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng

    to escape with a whole skin thoát khỏi mà bình an vô sự

    to come back whole trở về bình an vô sự

đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ

    my whole energy toàn bộ nghị lực của tôi

    to swallow it whole nuốt chửng

    the whole country toàn quốc

    by three whole days suốt c ba ngày

(từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh

!to do something with one's whole heart

toàn tâm toàn ý làm việc gì

danh từ

toàn bộ, tất c, toàn thể

    the whole of my money tất c tiền của tôi

    I cannot tell you the whole [of it] tôi không thể kể cho anh biết tất c được

    as a whole toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung

    upon (on) the whole tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát

(toán học) tổng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.