Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cell



/sel/

danh từ

phòng nhỏ

xà lim

    condemned cell xà lim giam những người bị kết án tử hình

lỗ tổ ong

(điện học) pin

    dry cell pin khô

(sinh vật học) tế bào

(chính trị) chi bộ

    communist party chi bộ đảng cộng sản

am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)

(thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ

(thơ ca) nấm mồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.