Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cotton



/'kɔtn/

danh từ

bông

    a bale of cotton kiệu bông

cây bông

chỉ, sợi

vải bông

nội động từ

hoà hợp, ăn ý

    to cotton together ăn ý với nhau

    to cotton with each other hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau

yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu

!to cotton on to somebody

bắt đầu thích ai; kết thân với ai

!to cotton on

(từ lóng) hiểu

!to cotton up to

làm thân, ngỏ ý trước

gắn bó với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cotton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.