deter   
 
 
 
   deter  | [di'tə:] |    | ngoại động từ |  |   |   | ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí |  |   |   | to deter someone from doing something |  |   | ngăn cản ai làm việc gì |  
 
 
   /di'tə:/ 
 
     ngoại động từ 
    ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí     to deter someone from doing something    ngăn cản ai làm việc gì 
    | 
		 |