droop ![](images/dict/d/droop.gif)
droop![](img/dict/02C013DD.png) | [dru:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ ủ rũ; sự chán nản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hạ giọng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn xuống (mắt, đầu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ủ rũ; chán nản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cúi, gục (đầu...) xuống |
/dru:p/
danh từ
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
vẻ ủ rũ; sự chán nản
sự hạ giọng
nội động từ
ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
nhìn xuống (mắt, đầu...)
(thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
ủ rũ; chán nản
nội động từ
cúi, gục (đầu...) xuống
|
|