ha   
 
 
 
   ha  | [hɑ:] |  |   | Cách viết khác: |  |   | hah |    | [ha:] |    | thán từ |  |   |   | A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng) |    | nội động từ |  |   |   | kêu ha ha |  |   |   | to hum and ha |  |   |   | (xem) hum |    | viết tắt của hectare |  
 
 
   /hɑ:/ (hah)   /ha:/ 
 
     thán từ 
    A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng) 
 
     nội động từ 
    kêu ha ha !to hum and ha 
    (xem) hum 
    | 
		 |