![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fə:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy, quy cho, quy vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer one's failure to... |
| quy sự thất bại là ở tại... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the matter must be referred to a tribunal |
| vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer a question to someone's decision |
| giao một vấn đề cho ai quyết định |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I have been referred to you |
| người ta chỉ tôi đến hỏi anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer oneself |
| viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I refer myself to your experience |
| tôi dựa vào kinh nghiệm của anh |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem, tham khảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer to one's watch for the exact time |
| xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer to a documemt |
| tham khảo một tài liệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't refer to the matter again |
| đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that is the passage he referred to |
| đó là đoạn ông ta nói đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer to somebody for help |
| tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer to something |
| có liên quan đến việc gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỏi ý kiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to refer to somebody |
| hỏi ý kiến ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | refer to drawer |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (viết tắt) R. D. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | referring to your letter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông |