unpick
unpick | [,ʌn'pik] |  | ngoại động từ | | |  | tháo (mũi khâu, đan...) | | |  | to unpick the stitches from a curtain | | | tháo các mũi khâu của bức rèm | | |  | tháo các mũi đan/khâu của (cái gì) | | |  | to unpick a hem | | | tháo các mũi khâu của đường viền |
/'ʌn'pik/
động từ
tháo (mũi khâu...) bằng móc
|
|