Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ally


/'æli/

danh từ

hòn bi (bằng đá thạch cao)

danh từ

nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh

ngoại động từ

liên kết, liên minh

kết thông gia

    allied to gắn với, có quan hệ họ hàng với


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    foe enemy
Related search result for "ally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.