Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cork



/kɔ:k/

danh từ

li e, bần

nút bần; phao bần (dây câu)

!to bob up like a cork

(xem) bob

!to draw a cork

mở nút chai

đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)

ngoại động từ

đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)

bôi đen (mặt) bàng than bần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cork"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.