Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disagree



/,disə'gri:/

nội động từ

khác, không giống, không khớp

    the account disagree những câu chuyện kể lại không khớp nhau

không hợp, không thích hợp

    the climate disagrees with him khí hậu không hợp với anh ta

bất đồng, không đồng ý

    to disagree with someone on something không đồng ý với ai về cái gì

bất hoà

    to disagree with someone bất hoà với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disagree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.